Là một trong những loại panel có tính ứng dụng cao và công năng vượt trội nên panel EPS được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Dù vậy, để sử dụng một cách hiệu quả vật liệu này, bạn cần biết những thông tin cơ bản về loại panel này. Hoàng sẽ giúp bạn tìm hiểu panel cách nhiệt xốp EPS chi tiết trong bài viết sau.
Panel EPS là gì? Cấu tạo như thế nào?
Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene Panel) là loại vật liệu xây dựng đa chức năng, có lõi là mốp xốp EPS và được sử dụng cho mục đích cách nhiệt, chống cháy và cách âm. Vật liệu này được ứng dụng nhiều trong các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Panel có cấu tạo bao gồm ba lớp chính:
- Lớp bề mặt: Hai mặt ngoài của panel cách nhiệt EPS được làm từ tôn mạ nhôm kẽm được phủ sơn tĩnh điện. Lớp tôn này có độ bền cao, chống chịu được thời tiết khắc nghiệt và tăng cường khả năng chống cháy cho panel.
- Lớp lõi EPS: Lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần chính của tấm panel, đóng vai trò cách nhiệt và chống cháy cho vật liệu. Xốp EPS là một loại nhựa dẻo với cấu trúc khép kín bao gồm các hạt nhựa nhỏ li ti kết hợp với nguyên tử cacbon và hydro. Cấu trúc này tạo ra khả năng cách nhiệt tốt và ngăn chặn sự lan truyền của lửa khi có hỏa hoạn.
Hai lớp bề mặt và lõi EPS được kết dính chắc chắn với nhau bằng một lớp keo chuyên dụng để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực của tấm panel.
Thông số kỹ thuật panel EPS
Thông số kỹ thuật của panel EPS cụ thể như sau:
- Khổ ngang hữu dụng cho vách từ 950mm – 1150mm hoặc 1160mm
- Không ngang hữu dụng cho mái từ 970mm – 1000m
- Tỷ trọng tiêu chuẩn: 8kg/m³ – 10-12kg/m³ – 14kg/m³ hoặc 16kg/m³
- Độ dày tôn panel EPS: 0.3mm – 0.35mm – 0.4mm – 0.45mm – 0.5mm.
- Độ dày lõi panel: 50mm – 75mm – 100mm
- Chiều dài panel cách nhiệt EPS: Được cắt theo yêu cầu của khách hàng, có thể tùy chỉnh để phù hợp với từng công trình cụ thể.
Phân loại panel EPS
Panel EPS được phân loại dựa trên ứng dụng và cấu trúc cụ thể để phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là các loại chính của Panel EPS:
- Panel EPS dành cho mái với tên gọi khác là tôn 5 sóng. Độ dày bề mặt của tôn khoảng 0.35 mm – 0.60 mm, độ dày lõi từ 50mm, 75mm, 100mm hoặc 125mm và chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng. Loại panel này được thiết kế cấu trúc sóng để lợp mái với khả năng chống thấm và chịu lực tốt.
- Tấm panel cách nhiệt EPS cho vách và trần có độ dày bề mặt tôn nền 0.3 mm – 0.60 mm, độ dày lõi EPS khoảng từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm. Khổ rộng panel 1000mm – 1160mm và chiều dài sẽ cắt theo yêu cầu của khách hàng. Loại panel này được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các công trình, giúp cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Thiết kế của panel dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, phù hợp cho các khu vực cần sự linh hoạt trong thiết kế và xây dựng.
- Panel dành cho vách ngoài có độ dày mặt tôn nền là 0.35 mm – 0.60 mm và độ dày lõi EPS 50mm, 75mm, 100mm, 125mm. Tấm panel có khổ rộng từ 950mm – 1150mm và chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng. Loại panel này được thiết kế cho vách ngoài của công trình với khả năng chống chịu tác động xấu của thời tiết tốt.
Những tính năng ưu việt và ứng dụng cụ thể của EPS panel
Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào những tính năng ưu việt sau:
Trọng lượng panel cách nhiệt EPS nhẹ, dễ vận chuyển và thi công
Trọng lượng nhẹ giúp panel cách nhiệt EPS giảm tải trọng lên công trình, giúp giảm chi phí nền móng và kết cấu. Phù hợp với cả các công trình có kết cấu nền móng yếu. Sản phẩm cũng dễ vận chuyển, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công lắp đặt.
Tính năng cách nhiệt hiệu quả
Với tính năng này, panel giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Khả năng cách nhiệt khiến cho panel được dùng nhiều trong nhà ở, văn phòng, kho lạnh, phòng sạch…
Panel cách nhiệt xốp EPS chống cháy vượt trội
Tính năng chống cháy giúp panel EPS ngăn chặn sự lan truyền của lửa khi có hỏa hoạn. Bởi lý do này mà vật liệu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ nghiêm ngặt như nhà ở, nhà xưởng công nghiệp, các công trình thương mại, dịch vụ…
Khả năng cách âm vượt trội của panel cách nhiệt xốp EPS
Panel giảm tiếng ồn từ bên ngoài nên có thể tạo không gian yên tĩnh cho mọi không gian.
Khả năng chống thấm tốt
Loại panel này có thể bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm mốc và thấm nước, từ đó tăng tuổi thọ công trình. Các khu vực dễ bị ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp, kho lưu trữ có thể sử dụng tấm panel này.
Khả năng chịu lực, chịu nén tốt
Khả năng chịu lực, chịu nén tốt của panel cách nhiệt xốp EPS đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt cho công trình. Do đó mà loại panel này có thể dùng trong những khu vực chịu tải trọng lớn như vách, mái nhà hay sàn nhà.
Là vật liệu xây dựng tiết kiệm với giá thành tốt
Panel cách nhiệt xốp EPS có giá thành rẻ hơn so với các vật liệu truyền thống cùng chức năng, chi phí bảo trì và bảo dưỡng cũng thấp hơn. Tính năng này giúp panel phù hợp cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp với ngân sách hạn chế.
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ trung bình trên 50 năm nên sản phẩm này được đánh giá là vật liệu bền bỉ, có thể ứng dụng lâu dài cho nhiều công trình lớn. Các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà xưởng, kho bãi, siêu thị… đều phù hợp để sử dụng panel EPS.
Panel EPS thân thiện với môi trường
Là vật liệu có thể tái sử dụng, panel cách nhiệt EPS được đánh giá là an toàn cho con người và môi trường tự nhiên. Với đặc tính ưu việt này, panel EPS phù hợp với cả những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và bền vững.
Panel là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào các tính năng vượt trội như trọng lượng nhẹ, cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chống thấm và dễ dàng lắp đặt. Điều này giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Lưu ý khi chọn mua và sử dụng panel cách nhiệt xốp EPS
Để panel phát huy được ưu điểm của mình, bạn cần biết cách chọn và sử dụng sản phẩm một cách phù hợp. Dưới đây là một vài điều mà bạn cần lưu ý:
- Chất lượng panel: Đảm bảo rằng tấm panel EPS đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ISO 9001:2008, chứng chỉ CO, CQ.
- Độ dày tôn và lõi EPS: Chọn độ dày phù hợp của lớp tôn (0.3mm – 0.6mm) và lõi EPS (50mm – 125mm) tùy theo yêu cầu của công trình.
- Lưu ý khi chọn tỷ trọng panel cách nhiệt EPS : Bạn cần phải chọn tỷ trọng panel xốp EPS phù hợp với mục đích sử dụng. Tỷ trọng phổ biến của sản phẩm từ 8kg/m³ đến 16kg/m³. Lưu ý, tỷ trọng cao hơn thường được dùng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.
- Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ panel: Bạn nên mua hàng từ các nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm lâu năm trong ngành và cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm. Bạn cũng cần tìm hiểu sản phẩm để chắc rằng panel có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất theo công nghệ hiện đại.
- Panel phù hợp với từng ứng dụng cụ thể như mái, vách ngăn, trần nhà, phòng sạch, kho lạnh… do đó bạn hãy xác định nhu cầu của mình trước khi mua sản phẩm nhé! Bạn cần xem xét kỹ lưỡng các đặc tính như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chống thấm, chịu lực để đảm bảo phù hợp với yêu cầu công trình.
- Hãy so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp để chọn lựa mức giá panel cách nhiệt EPS hợp lý nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng. Lưu ý đến chính sách bảo hành sản phẩm và bảo hành thi công giúp bạn yên tâm hơn với lựa chọn của mình.
- Chọn đơn vị thi công có kinh nghiệm, chuyên nghiệp để đảm bảo quá trình lắp đặt đúng kỹ thuật và an toàn.
- Khi lắp đặt xong, bạn nên chủ động đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất để giữ sản phẩm bền đẹp trong thời gian sử dụng và vận hành công trình.
Khi chọn mua và sử dụng tấm panel EPS, bạn cần chú ý đến những vấn đề kể trên. Việc lựa chọn cẩn thận và sử dụng đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống cháy và tăng tuổi thọ cho công trình.
Lời kết của tác giả
Panel Phương Nam hiện sẵn panel EPS cùng nhiều loại panel chất lượng cao với thông số kỹ thuật đa dạng phù hợp với nhiều loại công trình. Bạn hãy liên hệ với Phương Nam qua hotline 0913 644 059 để được tư vấn chi tiết nhé!